|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ăn đứt
verb To prevail over, to get the better of anh ta ăn đứt tôi về môn cầu lông he gets the better of me at badminton tôi bảo đảm đội này ăn đứt đội kia I am sure this team prevails over that one
| [ăn đứt] | | động từ | | | to prevail over, to get the better of; gain the upper hand over somebody, prevail over somebody | | | anh ta ăn đứt tôi về môn cầu lông | | he gets the better of me at badminton | | | tôi bảo đảm đội này ăn đứt đội kia | | I am sure this team prevails over that one |
|
|
|
|